Viêm Gan là hiện tượng mô gan bị tổn thương, dẫn đến suy giảm chức năng gan theo thời gian. Nếu không được điều trị đúng đắn và kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành suy gan và xơ gan không thể hồi phục.
1. Nguyên nhân gây viêm gan:
Có ba nhóm nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm gan:
a. Viêm gan do nhiễm virus:
Gồm 5 loại virus phổ biến: A, B, C, D, E, G, cùng với một số virus khác như MV, EBV, virus herpes, virus quai bị, virus rubella, v.v.
b. Viêm gan do nhiễm ký sinh trùng:
Ký sinh trùng thường gây ra viêm gan, đặc biệt là Plasmodium falciparum (gây sốt rét) và một số loại amip. Bệnh nhiễm trùng khiến gan sưng to và chức năng gan bị ảnh hưởng, bao gồm việc lọc chất độc và chuyển hóa.
c. Viêm gan tự miễn:
Đây là tình trạng khi hệ thống miễn dịch tấn công chính cơ thể, mặc dù nguyên nhân chính vẫn chưa được xác định rõ. Một số trường hợp có thể liên quan đến các chất độc hoặc tác dụng phụ của thuốc.
d. Viêm gan do nhiễm độc (rượu, bia, thuốc):
Gây ra tổn thương và hoại tử tế bào gan do sử dụng quá mức rượu, bia, hoặc lạm dụng thuốc. Tính chất cấp tính của tổn thương do thuốc và chất độc có thể trở thành mãn tính và dẫn đến xơ hóa gan, nếu không được điều trị kịp thời.
2. Triệu chứng của bệnh viêm gan ở giai đoạn đầu:
Bệnh viêm gan, ở giai đoạn đầu, thường có những triệu chứng khá âm thầm và có thể dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh thông thường khác. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu sau đây, việc đi khám sớm sẽ giúp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn:
- Sốt: Mức độ nhiệt độ cơ thể tăng, là một trong những dấu hiệu chung của viêm gan.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi không giải quyết sau thời gian nghỉ cũng là một biểu hiện thường gặp.
- Ăn không ngon, chán ăn: Sự giảm khẩu phần ăn hoặc không có sự hứng thú với thức ăn.
- Buồn nôn: Có thể xuất hiện buồn nôn hoặc cảm giác buồn nôn.
- Đau bụng: Cảm giác đau hoặc không thoải mái ở khu vực bụng.
- Các cơ, khớp bị đau: Đau nhức ở cơ bắp và khớp.
- Nước tiểu có màu vàng sẫm: Màu nước tiểu thay đổi, có thể là một dấu hiệu của vấn đề gan.
- Vàng da, vàng mắt: Sự biến đổi màu sắc của da và mắt thành màu vàng.
- Xuất hiện các vết bầm máu: Có thể xuất hiện các vết bầm máu trên da.
- Cảm giác ngứa: Cảm giác ngứa trên da, đặc biệt là vùng da có thể trở thành một dấu hiệu.
- Thiếu tập trung, người lơ mơ: Sự mất tập trung, mơ mộng và không tập trung vào công việc.
Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào trên, đặc biệt là nếu chúng kéo dài hoặc trở nên nặng nề, hãy thăm bác sĩ để được đánh giá và xác định liệu bạn có mắc bệnh viêm gan hay không.
3. biến chứng nguy hiểm do viêm gan gây ra là:
-
Xơ gan:
- Là bệnh gan mãn tính, xơ gan xuất hiện khi các tế bào gan bị hoại tử và thay thế bằng các tế bào gan tân sinh và dải xơ. Cấu trúc tiểu thùy gan bị thay đổi thành những nốt tân sinh không có chức năng, gây suy giảm chức năng gan.
-
Ung thư gan:
Ung thư gan khởi phát từ các tế bào gan và có thể chia thành 4 loại chính:- Ung thư gan biểu mô tế bào gan (HCC).
- Ung thư nguyên bào gan.
- Ung thư nội mạch máu hoặc trong mạch máu ở gan.
- Ung thư ống đường mật trong gan. Triệu chứng của ung thư gan thường không đặc trưng, điều này khiến cho việc chẩn đoán muộn màng và tăng nguy cơ tử vong.
-
Suy gan:
Là tình trạng suy giảm chức năng gan, có thể là hậu quả của viêm gan và các biến chứng khác. Suy gan dẫn đến việc gan không thực hiện được các chức năng quan trọng như lọc chất độc, chuyển hóa và dự trữ, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.-
Nhiễm trùng và mất cân bằng chất điện giải:
Viêm gan có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây mất cân bằng chất điện giải trong cơ thể, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và tăng nguy cơ các vấn đề khác như viêm nhiễm và suy tim.
5. Khả năng lây truyền của bệnh viêm gan:
Bệnh viêm gan tự miễn, viêm gan do nhiễm độc, sử dụng rượu, thuốc lá không có khả năng lây truyền từ người này sang người khác. Tuy nhiên, viêm gan do virus lại có khả năng lây truyền rất cao. Dưới đây là danh sách các đối tượng có nguy cơ mắc viêm gan virus:
- Người tiêu thụ thức ăn lề đường hoặc ăn uống tại các quán không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Người thực hiện các hoạt động như sử dụng chung kim tiêm, xăm hình, xỏ lỗ tai tại các địa điểm không uy tín.
- Người nhiễm HIV.
- Người thực hiện quan hệ tình dục không an toàn.
- Người sử dụng các loại thuốc gây hại cho gan.
- Người chia sẻ đồ dùng cá nhân với người nhiễm viêm gan.
- Người thực hiện ăn uống không đảm bảo vệ sinh, tiêu thụ thực phẩm là nước uống bị nhiễm bẩn.
- Người tiếp xúc với máu qua các quá trình như truyền máu.
- Người nhận máu từ mẹ sang con qua các phương tiện như thai nghén, sinh nở, cho con bú.
- Người thực hiện hóa trị hoặc điều trị ức chế hệ thống miễn dịch.
- Việc hiểu rõ về nguy cơ lây truyền giúp ngăn chặn sự lan truyền của bệnh và thúc đẩy các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
6. Thực phẩm chức năng bảo vệ gan, điều trị viêm gan
Phiến Tử Hoàng không chỉ có thể điều trị viêm gan cấp tính và mãn tính, viêm túi mật, gan nhiễm mỡ, gan do rượu, xơ gan, ung thư gan và các bệnh khác mà còn có thể được sử dụng cho:
1) Sốt, sốt cao kéo dài, sưng tấy và đau đớn do các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và virus;
2) Bỏng nước và bỏng, vết thương do dao và súng, ong và rắn cắn, nhọt độc, sưng tấy và nhiễm độc không rõ nguyên nhân;
3) Sau phẫu thuật, nó có thể giảm đau, cầm máu, ngăn ngừa nhiễm trùng và đẩy nhanh quá trình lành vết thương;
4) Cải thiện các triệu chứng ung thư và giảm đau;
5) Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa, cải thiện sức khỏe phụ – cải thiện khả năng miễn dịch, bảo vệ gan, chống say rượu, giảm hỏa hoạn và giải độc, duy trì tình trạng viêm nhiễm thấp, …
Đối với bệnh nhân viêm gan B mãn tính, theo phương án điều trị của bác sĩ Trung và Tây y, có thể kết hợp với các chất tương tự nucleoside (axit) của Tây y hoặc điều trị bằng thuốc kháng vi-rút interferon, Phiến Tử Hoàng có thể đóng vai trò tích cực trong việc cải thiện chức năng gan, tăng cường chức năng miễn dịch của gan và giảm bớt những triệu chứng khó chịu hàng ngày.
Nghiên cứu y học hiện nay vẫn chưa thể loại bỏ hoàn toàn virus HBV (virus viêm gan B). Nhưng chỉ cần bệnh gan giai đoạn cuối không xảy ra thì HBV chỉ là một loại vi sinh vật tồn tại trong cơ thể chúng ta, nếu không loại bỏ được thì chúng ta có thể kiểm soát được chúng. Có khả năng ức chế sự nhân lên của virus HBV trong thời gian dài có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh xơ gan, xơ gan mất bù và ung thư gan. Giảm nguy cơ virus lây truyền sang thế hệ tiếp theo.